Wigo 4AT
Bắt trọn nhịp vui
Giá từ: 385.000.000 VNĐ
Ngã ba Tố Hữu - Vũ Trọng Khánh, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Tp.Hà Nội.
Hotline Kinh Doanh: 098 533 3388
Hotline Dịch Vụ: 098 155 5588
Bắt trọn nhịp vui
Giá từ: 385.000.000 VNĐ
Giá từ: 668.000.000 VNĐ
Bắt trọn nhịp vui
Giá từ: 385.000.000 VNĐ
352.000.000 vnđ
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
Giá từ: 1.441.000.000 VNĐ
630.000.000 vnđ
531.000.000 vnđ
478.000.000 vnđ
719.000.000 vnđ
733.000.000 vnđ
550.000.000 vnđ
1.349.000.000 vnđ
1.050.000.000 vnđ
581.000.000 vnđ
495.000.000 vnđ
1.167.000.000 vnđ
KHỞI XƯỚNG TRÀO LƯU
Giá từ: 630.000.000 VNĐ
531.000.000 vnđ
478.000.000 vnđ
550.000.000 vnđ
581.000.000 vnđ
495.000.000 vnđ
Đậm chất chơi - Ngời chuẩn mực
Giá từ: 719.000.000 VNĐ
733.000.000 vnđ
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
Giá từ: 1.441.000.000 VNĐ
1.349.000.000 vnđ
1.050.000.000 vnđ
1.167.000.000 vnđ
Khuấy đảo cuộc chơi
Giá từ: 527.000.000 VNĐ
1.277.000.000 vnđ
1.248.000.000 vnđ
1.187.000.000 vnđ
1.107.000.000 vnđ
1.015.000.000 vnđ
2.379.000 vnđ
4.030.000.000 vnđ
Kiến tạo hành trình
Giá từ: 1.277.000.000 VNĐ
1.248.000.000 vnđ
1.187.000.000 vnđ
1.107.000.000 vnđ
1.015.000.000 vnđ
Hậu duệ xứng tầm
Giá từ: 2.379.000 VNĐ
Thống lĩnh mọi địa hình
Giá từ: 4.030.000.000 VNĐ
Khuấy đảo cuộc chơi
Giá từ: 527.000.000 VNĐ
Giá từ: 750.000.000 VNĐ
548.000.000 vnđ
648.000.000 vnđ
3.072.000.000 vnđ
4.038.000.000 vnđ
865.000.000 vnđ
989.000.000 vnđ
879.000.000 vnđ
Đẳng cấp thương gia Tiện nghi hạng nhất
Giá từ: 4.038.000.000 VNĐ
Giá từ: 750.000.000 VNĐ
865.000.000 vnđ
989.000.000 vnđ
879.000.000 vnđ
Di chuyển không giới hạn
Giá từ: 3.072.000.000 VNĐ
Trong tiện nghi. Ngoài phong cách
Giá từ: 648.000.000 VNĐ
Giá từ: 548.000.000 VNĐ
Hành trình an vui
Giá từ: 1.176.000.000 VNĐ
Hành trình an vui
Giá từ: 1.176.000.000 VNĐ
Chinh phục đỉnh cao
Giá từ: 628.000.000 VNĐ
799.000.000 vnđ
674.000.000 vnđ
913.000.000 vnđ
Chinh phục đỉnh cao
Giá từ: 628.000.000 VNĐ
799.000.000 vnđ
674.000.000 vnđ
913.000.000 vnđ
Dẫn đầu xu thế
Giá từ: 730.000.000 VNĐ
Dẫn đầu xu thế
Giá từ: 730.000.000 VNĐ
830.000.000 vnđ
920.000.000 vnđ
352.000.000 vnd
Giá từ: 385.000.000 VNĐ
Khoang hành lý
Khoang hành lý với gập ghế phẳng tạo không gian chứa đồ rộng rãi phù hợp cho các nhu cầu chứa đồ hàng ngày. Đồng thời khoảng cách khoang hành lý tới mặt đất thấp giúp chất, dỡ hành lý thêm dễ dàng.
Xem thêm...Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.
Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.
Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.
Màn hình DVD kết nối điện thoại thông minh, giúp tăng tiện ích cho khách hàng khi lái xe.
Tay lái với thiết kế 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Đồng thời tích hợp nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.
Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước hỗ trợ khả năng quan sát của người lái trong diều kiện thời tiết có sương mù, bảo đảm tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm phần cá tính cho xe.
Xem thêm...Mâm xe mới có hình dạng khỏe khoắn đậm chất thể thao thu hút mọi ánh nhìn!
Cụm đèn dạng LED được thiết kế sắc nét hơn giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng dù là ngày hay đêm.
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Cụm đèn trước Wigo được thiết kế hiện đại với đèn Halogen phản xạ đa hướng, đảm bảo khả năng nhận diện từ xa và chiếu sáng tốt
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng gập điện tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho người lái.
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo.
Thiết kế đuôi xe với các đường dập nổi, cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ ánh nhìn đầu tiên.
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dnagj hình thang táo bạo kết hợp với cụm đèn trước sắc sảo mang lại vẻ ngoài thu hút và đầy mê hoặc.
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.
Các đường khí động học và tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm khi mang theo con nhỏ trong những chuyến đi.
Đươc trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp.
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm khi mang theo con nhỏ trong những chuyến đi.
Đươc trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp.
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.
Các đường khí động học và tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.
Giá: 1.140.700 VND
Giá: 2.443.100 VND
Giá: 2.715.900 VND
Giá: 276.100 VND
Giá: 1.593.900 VND
Giá: 2.753.000 VND
Giá: 1.420.500 VND
Giá: 6.336.000 VND
Giá: 6.496.000 VND
Giá: 1.366.200 VND
Giá: 7.590.000 VND
Giá: 689.700 VND
Giá: 689.700 VND
Giá: 689.700 VND
Giá: 1.140.700 VND
Giá: 2.443.100 VND
Giá: 2.715.900 VND
Giá: 276.100 VND
Giá: 1.593.900 VND
Giá: 2.753.000 VND
Giá: 1.420.500 VND
Giá: 6.336.000 VND
Giá: 6.496.000 VND
Giá: 1.366.200 VND
Giá: 7.590.000 VND
Giá: 689.700 VND
Giá: 689.700 VND
Giá: 689.700 VND
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
|||
Động cơ | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
Tốc độ tối đa |
|
|||
Khả năng tăng tốc |
|
|||
Hệ số cản khí |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
|
|||
Chế độ lái | Chế độ lái |
|
||
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số | Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
|||
Vành và lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
Trong đô thị |
|
|||
Ngoài đô thị |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Hệ thống rửa đèn |
|
|||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
||
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
Màu |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng sấy gương |
|
|||
Chức năng chống bám nước |
|
|||
Chức năng chống chói tự động |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten | Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Bộ quây xe thể thao | Bộ quây xe thể thao |
|
||
Cản xe | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
||
Chắn bùn | Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép | Ống xả kép |
|
||
Cánh hướng gió nóc xe | Cánh hướng gió nóc xe |
|
||
Thanh đỡ nóc xe | Thanh đỡ nóc xe |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Lẫy chuyển số |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo chế độ Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời |
|
||
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong |
|
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Loại ghế |
|
||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng thông gió |
|
|||
Chức năng sưởi |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
|||
Hàng ghế thứ bốn |
|
|||
Hàng ghế thứ năm |
|
|||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Rèm che nắng kính sau | Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau | Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
||
Cửa gió sau | Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát | Hộp làm mát |
|
||
Hệ thống âm thanh | Loại loa |
|
||
Đầu đĩa |
|
|||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối AUX |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Kết nối HDMI |
|
|||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện | Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống sạc không dây | Hệ thống sạc không dây |
|
||
Hệ thống điều khiển hành trình | Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh | Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe | Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình | Hệ thống thích nghi địa hình |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
||
Camera lùi | Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí bên hông phía sau |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
|||
Dây đai an toàn | Trước |
|
||
Khung xe GOA | Khung xe GOA |
|
||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
||
Cột lái tự đổ | Cột lái tự đổ |
|
||
Bàn đạp phanh tự đổ | Bàn đạp phanh tự đổ |
|
Địa chỉ: Ngã ba Tố Hữu – Vũ Trọng Khánh, Tổ dân phố số 02 Ngọc Trục, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 024 3354 8888 / 0985 3333 88
Người đại diện: Ông Trần Đăng Khôi
Mã số thuế / ĐKKD: 010 340 9683
Cơ quan cấp: Sở Kế Hoạch Đầu Tư TP Hà Nộiwebaoe.com
Ngày cấp : 24/02/2009
© Bản quyền thuộc về Toyota Thái Hòa Từ Liêm | Desinged by: Nanoweb