Toyota Thái Hòa Từ Liêm

TOYOTA THÁI HÒA TỪ LIÊM

Ngã ba Tố Hữu - Vũ Trọng Khánh, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Tp.Hà Nội.

Hotline Kinh Doanh: 098 533 3388

Hotline Dịch Vụ: 098 155 5588

Hotline CSKH: 0243 354 9999

HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE

999.000.000 vnd

  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
  • Kiểu dáng: Bán tải
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Thông tin khác:

Bạc - 1D6

Các mẫu xe khác

HILUX 2.4L 4X2 MT

Giá từ: 628.000.000 VNĐ

HILUX 2.4L 4X4 MT (*)

Giá từ: 668.000.000 VNĐ

HILUX 2.4L 4X2 AT

Giá từ: 706.000.000 VNĐ

Thư viện

Nội thất

Không gian nội thất sang trọng

HILUX sở hữu không gian rộng rãi với thiết kế khỏe khắn và sang trọng, tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp, tạo sự thoải mái tối ưu cho mọi hành khách trên mọi cung đường trải nghiệm.

Xem thêm...

Ngoại thất

Mạnh mẽ và cá tính

Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tải có kiểu dáng vô cùng mạnh mẽ và cá tính.

Xem thêm...

Tính năng nổi bật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5330 x 1855 x 1815
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1697 x 1480 x 1168
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
310
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.2
Trọng lượng không tải (kg)
2095-2100
Trọng lượng toàn tải (kg)
2910
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
1525 x 1540 x 480
Động cơ Loại động cơ
1GD-FTV (2.8L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2755
Tỉ số nén
15.6
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/ Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(130) 174/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
450/2400
Tốc độ tối đa
175
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản khí
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Chế độ lái Chế độ lái
Có/With
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbon
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành và lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R18 MLM
Lốp dự phòng
Phanh Trước
Đĩa thông gió/ Ventilated Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
N/A
Trong đô thị
N/A
Ngoài đô thị
N/A
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED dạng thấu kính/LED Projector
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Không có/Without
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
Bóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Màu
Mạ crôm/Chrome plating
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
Sau
Không có/Without
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten Ăng ten
Dạng cột/Column
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
Cản xe Trước
Cùng màu thân xe/Color paint
Sau
Mạ crome/Steel step chrome
Lưới tản nhiệt Trước
Sơn đen MLM/ Paint MLM
Chắn bùn Chắn bùn
Có/With
Ống xả kép Ống xả kép
Cánh hướng gió nóc xe Cánh hướng gió nóc xe
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay Audio system, multi-information display, hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog Hi
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Cố định/Fixed
Hàng ghế thứ ba
Hàng ghế thứ bốn
Hàng ghế thứ năm
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa Trước
Tự động/Auto
Cửa gió sau Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát Hộp làm mát
Có/With
Hệ thống âm thanh Loại loa
Đầu đĩa
DVD cảm ứng 7
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Có/With
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Khung xe GOA Khung xe GOA
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Thong ke